Làm răng sứ Veneer - Răng trắng sáng, bảo tồn răng thật 100%
Răng sứ Veneer là phương pháp phục hình thẩm mỹ hiện đại, giúp cải thiện hình dáng, màu sắc và khuyết điểm của răng mà không cần mài răng nhiều như các kỹ thuật thông thường. Tại Nha khoa Minh Châu Dr. Tám – trung tâm nha khoa hàng đầu tại Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc, dịch vụ dán răng sứ Veneer được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Dr. Tám, người có tay nghề chuyên sâu trong lĩnh vực nha khoa thẩm mỹ.

Răng sứ Veneer là mặt dán sứ siêu mỏng (0.3–0.5mm) có màu sắc giống răng thật, được gắn lên mặt ngoài của răng để cải thiện màu sắc, hình dáng và khuyết điểm. Phương pháp này chỉ mài rất ít răng, giúp bảo tồn cấu trúc tự nhiên, hạn chế ê buốt và mang lại nụ cười trắng sáng, đều đẹp nhưng vẫn tự nhiên.
Giá dán răng sứ Veneer tại Nha Khoa Minh Châu Dr. Tám
Giá dịch vụ nha khoa Veneer tại Minh Châu Dr Tám dao động từ 3.900.000 – 4.900.000 VNĐ/răng
| Loại răng sứ Veneer | Chi phí tham khảo (VNĐ /răng) |
|---|---|
| Veneer sứ Emax | 3.900.000 VNĐ /R / BH 10 năm ( đổi mới miễn phí) |
| Veneer sứ Lisi | 4.900.000 VNĐ /R / BH 10 năm ( đổi mới miễn phí) |
Lưu ý:
- Bảng giá dán răng sứ Veneer tại Nha Khoa Minh Châu Dr. Tám được xây dựng theo mức phí hiện hành. Tuy nhiên, chi phí thực tế có thể thay đổi tùy vào số lượng răng cần dán và tình trạng răng của từng khách hàng.
- Để nhận báo giá chính xác và phù hợp với nhu cầu cá nhân, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp
- 📞 Hotline: 0984 995 388 để được tư vấn chi tiết và chuyên sâu
- hoặc Đặt lịch online: https://nhakhoaminhchaudrtam.vn/dat-lich-hen
- Địa chỉ: 93B Chùa Hà, P. Định Trung, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Khi nào nên dán răng sứ Veneer?
Phương pháp dán răng sứ Veneer phù hợp trong các trường hợp sau:
| Nên dán răng sứ Veneer khi | Không nên dán răng sứ Veneer khi |
|---|---|
| Răng ố màu, xỉn màu: Bị nhiễm màu nặng do kháng sinh hoặc không đáp ứng với phương pháp tẩy trắng. | Sâu răng, viêm nướu: Mắc các bệnh lý răng miệng cần được điều trị triệt để trước khi thực hiện. |
| Răng sứt mẻ, mòn men nhẹ: Sứt mẻ nhỏ, mòn mặt men răng. | Răng hư tổn nặng: Răng bị vỡ, sứt mẻ lớn, hoặc đã điều trị tủy. |
| Răng thưa kẽ, hở: Có kẽ hở nhỏ giữa các răng cần được lấp đầy. | Men răng yếu: Men răng quá mỏng hoặc yếu, không đủ để Veneer bám dính chắc chắn. |
| Răng có hình dạng bất thường: Răng quá ngắn, quá dài hoặc hình dạng không đều. | Thói quen nghiến răng: Nghiến răng sẽ tạo áp lực lớn, dễ làm nứt, vỡ hoặc bong Veneer. |
| Răng khấp khểnh, mọc lệch nhẹ: Giúp tạo hiệu ứng thẳng hàng mà không cần niềng. | Khớp cắn sai lệch: Cần điều chỉnh khớp cắn bằng niềng răng trước khi dán Veneer. |
| Miếng trám cũ bị đổi màu: Các miếng trám cũ bị ố vàng, gây mất thẩm mỹ. | Vệ sinh răng miệng kém: Vệ sinh không đúng cách có thể dẫn đến sâu răng dưới miếng dán Veneer. |
| Muốn thẩm mỹ nhanh chóng: Giải pháp tức thời để có nụ cười đẹp và tự tin hơn. | Không có kỳ vọng thực tế: Veneer có thể cải thiện nụ cười nhưng không tạo ra một nụ cười "hoàn hảo" tuyệt đối. |
| Ưu tiên bảo tồn răng thật: Veneer yêu cầu mài răng ít nhất, giúp bảo tồn răng thật tối đa. | Tình trạng thiếu men răng nghiêm trọng: Khi men răng bị mài mòn quá nhiều, Veneer không thể bám chắc. |

Ưu điểm của dán răng sứ Veneer
Răng sứ Veneer là một trong những xu hướng thẩm mỹ nha khoa phổ biến nhất hiện nay nhờ những ưu điểm vượt trội sau:
| Ưu điểm | Chi tiết |
|---|---|
| Bảo tồn răng thật tối đa | Veneer là phương pháp thẩm mỹ ít xâm lấn nhất, chỉ mài đi một lớp men răng rất mỏng (từ 0.2mm đến 0.5mm) ở mặt ngoài, không ảnh hưởng đến cấu trúc bên trong và tủy răng. Điều này giúp duy trì sức khỏe răng miệng lâu dài và hạn chế tình trạng ê buốt sau khi thực hiện. |
| Tính thẩm mỹ vượt trội | Màu sắc tự nhiên: Veneer được làm từ sứ cao cấp, có màu sắc và độ trong mờ giống hệt răng thật, mang lại nụ cười rạng rỡ và tự nhiên. Che khuyết điểm hiệu quả: Veneer có thể che phủ các khuyết điểm như răng ố vàng, nhiễm màu nặng, răng sứt mẻ nhỏ, răng có hình dạng không đều, hoặc kẽ hở giữa các răng. |
| Khả năng chống ố màu | Bề mặt Veneer được chế tác rất nhẵn mịn, có khả năng chống bám màu tốt hơn nhiều so với men răng tự nhiên, giúp răng luôn giữ được màu sắc trắng sáng. |
| Độ bền cao | Với chất liệu sứ chất lượng và kỹ thuật dán chuẩn xác, Veneer có thể có tuổi thọ từ 10 đến 15 năm, thậm chí lâu hơn nếu được chăm sóc đúng cách. |
| Không đau, không ê buốt | Do lớp men răng được mài rất ít và không tác động vào tủy, quá trình thực hiện dán Veneer thường không gây đau đớn hay ê buốt. Nếu có, cảm giác này sẽ rất nhẹ và biến mất sau vài ngày. |
| Quy trình nhanh chóng | Toàn bộ quy trình dán Veneer thường chỉ cần 2 buổi hẹn: một buổi để lấy dấu răng và một buổi để dán sứ. Điều này giúp tiết kiệm thời gian đáng kể cho khách hàng. |
Nhược điểm và lưu ý khi dán Veneer
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, dán răng sứ Veneer cũng có một số hạn chế nhất định:
| Nhược điểm | Chi tiết |
|---|---|
| Chi phí cao | So với một số phương pháp thẩm mỹ răng khác, chi phí dán Veneer khá đắt đỏ do yêu cầu vật liệu sứ cao cấp và kỹ thuật chế tác tinh xảo. |
| Không thể đảo ngược | Quá trình mài men răng là không thể đảo ngược. Nếu Veneer bị hư hỏng, bạn sẽ phải thay thế bằng một miếng dán mới, chứ không thể quay lại trạng thái răng ban đầu. |
| Hạn chế đối tượng sử dụng | Veneer không phải là giải pháp cho mọi trường hợp. Các trường hợp răng bị sứt mẻ lớn, sâu răng nghiêm trọng, răng khấp khểnh nặng hoặc có thói quen nghiến răng sẽ không phù hợp. |
| Nguy cơ sứt mẻ hoặc bong tróc | Dù bền chắc, Veneer vẫn có nguy cơ bị nứt, vỡ hoặc bong ra nếu bạn có thói quen ăn đồ quá cứng hoặc nghiến răng khi ngủ. |
| Phụ thuộc vào tay nghề nha sĩ | Kỹ thuật dán Veneer đòi hỏi sự tỉ mỉ và tay nghề cao của nha sĩ. Nếu kỹ thuật không chuẩn, Veneer có thể bị hở, gây nguy cơ sâu răng hoặc bong tróc. |
| Nhạy cảm với nhiệt độ (đôi khi) | Một số người có thể cảm thấy răng nhạy cảm hơn với thức ăn, đồ uống nóng hoặc lạnh sau khi dán Veneer, nhưng tình trạng này thường giảm dần theo thời gian. |
Tại Nha Khoa Minh Châu Dr. Tám, quy trình được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ chuyên sâu về Veneer, đảm bảo độ chính xác – thẩm mỹ – bền vững tối đa.

So sánh dán răng sứ Veneer và bọc răng sứ
Bảng so sánh chi tiết dán răng sứ Veneer và bọc răng sứ
| Tiêu chí | Dán răng sứ Veneer | Bọc răng sứ |
|---|---|---|
| Bản chất | Một lớp sứ mỏng (khoảng 0.2 - 0.5mm) được dán cố định vào bề mặt phía trước của răng. | Một mão sứ rỗng được chụp lên toàn bộ thân răng đã được mài nhỏ. |
| Kỹ thuật mài răng | Mài một lớp men răng rất mỏng, chủ yếu ở mặt ngoài, để tạo độ bám cho miếng dán. Thậm chí một số trường hợp không cần mài răng. | Mài nhỏ toàn bộ răng theo tỉ lệ khoảng 1 - 2mm để tạo cùi răng, xâm lấn nhiều hơn. |
| Đối tượng áp dụng | * Khuyết điểm nhẹ: Răng ố vàng, xỉn màu, sứt mẻ nhỏ, mòn men nhẹ, kẽ hở giữa các răng. * Bảo tồn răng thật: Khi răng còn chắc khỏe và chỉ cần cải thiện thẩm mỹ. | * Khuyết điểm nghiêm trọng: Răng sâu, vỡ, sứt mẻ lớn, chết tủy. * Phục hình toàn diện: Cần thay đổi toàn bộ hình dáng, kích thước của răng hoặc chỉnh hình răng mọc lệch lạc. |
| Tính thẩm mỹ | Độ trong mờ và màu sắc tự nhiên, giống hệt răng thật, không lộ đường viền nướu. | Thẩm mỹ cao nhưng có thể không tự nhiên bằng Veneer do độ dày của mão sứ. |
| Độ bền | Từ 10 - 15 năm hoặc lâu hơn nếu được chăm sóc tốt. | Thường bền hơn Veneer, 15 - 20 năm hoặc lâu hơn tùy vào chất liệu sứ (toàn sứ). |
| Chi phí | Chi phí cao do yêu cầu kỹ thuật cao và vật liệu sứ cao cấp. | Chi phí có thể thấp hơn Veneer (đối với sứ kim loại) nhưng cũng có thể cao hơn (đối với toàn sứ cao cấp). |
| Ưu điểm nổi bật | * Bảo tồn răng thật: Ít xâm lấn, giữ lại mô răng gốc tối đa. * Thẩm mỹ tự nhiên: Răng có màu sắc và độ trong mờ hoàn hảo. * Không ê buốt: Do ít tác động đến tủy và ngà răng. | * Độ bền chắc cao: Phục hình và bảo vệ răng tối ưu, chịu lực ăn nhai tốt. * Khắc phục khuyết điểm nặng: Giải quyết được các vấn đề răng miệng nghiêm trọng hơn Veneer. |
| Nhược điểm | * Dễ bong tróc: Nếu ăn đồ quá cứng hoặc nghiến răng. * Hạn chế: Không phù hợp với răng bị hư tổn nặng. * Không thể đảo ngược: Sau khi đã mài men răng. | * Xâm lấn nhiều: Mài răng thật nhiều, có thể ảnh hưởng đến tủy. * Nguy cơ ê buốt: Nếu mài răng quá sâu hoặc răng nhạy cảm. * Thẩm mỹ: Có thể bị lộ viền nướu theo thời gian (với sứ kim loại). |
Quy trình dán răng sứ Veneer tại Nha Khoa Minh Châu Dr. Tám
Tại Nha Khoa Minh Châu Dr. Tám, quy trình dán răng sứ Veneer được thực hiện bài bản để đảm bảo an toàn và hiệu quả thẩm mỹ.
Bước 1: Thăm khám và tư vấn
- Kiểm tra tổng quát: Nha sĩ sẽ khám tổng quát tình trạng răng miệng, chụp phim X-quang nếu cần để đánh giá chân răng, cấu trúc răng và sức khỏe nướu.
- Tư vấn: Nha sĩ tư vấn cụ thể về phương pháp Veneer, đánh giá xem bạn có phù hợp không, đồng thời thảo luận về màu sắc và hình dạng Veneer mong muốn.
- Lên kế hoạch điều trị: Đưa ra phác đồ điều trị chi tiết và báo giá cụ thể.
Bước 2: Vệ sinh và sửa soạn răng
- Vệ sinh răng miệng: Bác sĩ vệ sinh răng miệng, cạo vôi răng để đảm bảo khoang miệng sạch sẽ, ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng.
- Sửa soạn răng (mài răng): Bác sĩ mài một lớp men răng rất mỏng (khoảng 0.2 - 0.5mm) ở mặt ngoài của răng cần dán sứ. Quá trình này giúp tạo độ bám dính tốt nhất cho miếng dán Veneer. Ở một số trường hợp, nếu răng đã có hình dạng phù hợp, có thể không cần mài.
- Gây tê: Nếu cần, bác sĩ sẽ gây tê nhẹ tại chỗ để đảm bảo quá trình mài răng diễn ra không gây khó chịu cho bệnh nhân.

Bước 3: Lấy dấu răng và chế tác Veneer
- Lấy dấu: Bác sĩ sử dụng công nghệ lấy dấu kỹ thuật số hoặc vật liệu lấy dấu truyền thống để lấy chính xác hình dạng của răng sau khi đã sửa soạn.
- Chế tác Veneer: Dữ liệu dấu răng sẽ được gửi đến phòng labo để chế tác mặt dán Veneer theo mẫu đã lấy. Trong thời gian chờ đợi, nha sĩ sẽ gắn một lớp Veneer tạm thời để bảo vệ răng thật và đảm bảo tính thẩm mỹ.
Bước 4: Thử và dán sứ cố định
- Thử Veneer: Bác sĩ sẽ đặt thử miếng dán Veneer lên răng để kiểm tra độ khít sát, màu sắc và hình dạng có phù hợp với khuôn mặt và mong muốn của bạn hay không.
- Gắn sứ cố định: Sau khi đã hoàn toàn hài lòng, nha sĩ sẽ làm sạch răng và dùng một loại keo dán chuyên dụng để cố định miếng dán Veneer lên răng. Quá trình này được thực hiện cẩn thận để đảm bảo Veneer bám chắc chắn và không bị bong tróc.
Bước 5: Hướng dẫn chăm sóc và tái khám
- Hướng dẫn: Bác sĩ hướng dẫn cách vệ sinh răng miệng đúng cách và chế độ ăn uống hợp lý để duy trì độ bền và thẩm mỹ của Veneer.
- Tái khám: Lên lịch hẹn tái khám định kỳ (thường 6 tháng/lần) để kiểm tra tổng quát, đảm bảo Veneer luôn trong tình trạng tốt nhất.
Cách chăm sóc răng sau khi dán Veneer
Để răng sứ Veneer luôn bền đẹp và duy trì tuổi thọ lâu dài, việc chăm sóc răng miệng đúng cách là rất quan trọng. Bạn có thể áp dụng các hướng dẫn sau đây:
1. Vệ sinh răng miệng đúng cách
- Đánh răng nhẹ nhàng: Sử dụng bàn chải lông mềm và chải răng ít nhất hai lần mỗi ngày. Chải răng nhẹ nhàng, đặc biệt ở vị trí dán Veneer để tránh làm mòn lớp keo dán.
- Dùng chỉ nha khoa: Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch các kẽ răng, nơi bàn chải khó tiếp cận. Điều này giúp loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa, ngăn ngừa sâu răng.
- Súc miệng bằng nước muối hoặc nước súc miệng chuyên dụng: Súc miệng sau khi ăn hoặc đánh răng để diệt khuẩn, làm sạch khoang miệng hiệu quả.
2. Chế độ ăn uống khoa học
- Tránh thức ăn quá cứng: Hạn chế nhai các thức ăn quá cứng như đá lạnh, càng cua, hạt cứng vì có thể gây nứt, vỡ hoặc bong tróc Veneer.
- Kiêng đồ ăn dai: Tránh các loại thực phẩm quá dai như kẹo dẻo, gân bò vì có thể tạo lực kéo mạnh, làm lỏng mối dán.
- Hạn chế thực phẩm và đồ uống có màu đậm: Cà phê, trà, rượu vang đỏ, và thuốc lá có thể làm xỉn màu Veneer theo thời gian. Mặc dù Veneer có khả năng chống ố tốt hơn răng thật, việc hạn chế các loại này vẫn được khuyến khích.
- Tránh đồ quá nóng hoặc quá lạnh: Ngay sau khi dán Veneer, răng có thể nhạy cảm hơn. Nên tránh ăn uống đồ quá nóng hoặc quá lạnh để không gây cảm giác ê buốt và ảnh hưởng đến độ bền của Veneer.

3. Thay đổi thói quen xấu
- Tránh nghiến răng: Nếu có thói quen nghiến răng khi ngủ, bạn nên đeo máng chống nghiến răng theo chỉ định của nha sĩ để bảo vệ Veneer.
- Không cắn móng tay, dùng răng mở nắp chai: Những thói quen này có thể gây áp lực quá lớn lên Veneer, dẫn đến sứt mẻ hoặc gãy vỡ.
- Không nhai một bên hàm: Nhai một bên hàm trong thời gian dài có thể gây mòn Veneer nhanh hơn, nên tập thói quen nhai đều hai bên.
4. Khám nha khoa định kỳ
- Kiểm tra tổng quát: Bạn nên đến nha khoa khám định kỳ 6 tháng một lần để nha sĩ kiểm tra tình trạng Veneer và vệ sinh răng miệng chuyên sâu.
- Xử lý kịp thời: Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như Veneer bị hở, lỏng lẻo hoặc sứt mẻ, bạn cần đến gặp nha sĩ ngay để được xử lý kịp thời.
Bằng cách tuân thủ những hướng dẫn trên, bạn có thể giữ cho nụ cười với Veneer luôn rạng rỡ và bền đẹp trong nhiều năm.
Răng sứ Veneer không chỉ là giải pháp thẩm mỹ hiện đại mà còn giúp bảo tồn răng thật tối đa, mang lại nụ cười trắng sáng, tự nhiên và bền vững. Với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và công nghệ tiên tiến, Nha Khoa Minh Châu Dr. Tám là địa chỉ uy tín để bạn trải nghiệm dịch vụ chất lượng. Nếu bạn đang tìm kiếm phương pháp cải thiện nụ cười mà không cần can thiệp sâu, hãy cân nhắc lựa chọn răng sứ veneer.
Mỗi cơ sở trong hệ thống đều được Sở Y tế thẩm định danh mục kỹ thuật riêng. Quý khách sẽ được thực hiện dịch vụ đúng theo phạm vi được cấp phép. Các kỹ thuật chuyên sâu sẽ được hỗ trợ thực hiện tại bệnh viện.
Đặt lịch hẹn
Nha Khoa Minh Châu Dr. Tám sẽ liên hệ đến Quý Khách trong vòng 3 phút (Tổng đài hỗ trợ làm việc từ 8h-22h mỗi ngày trừ Lễ, Tết)